Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh | iPad Mini 4 16GB Wifi Like New |
|
||
Giá | ||||
Khuyến mại | ||||
Thế hệ |
|
|||
Thông tin chung | Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | ||
Hệ điều hành | iOS 9 | |||
Màn hình | Loại màn hình | LED-backlit IPS LCD | ||
Màu màn hình | 16 triệu màu | |||
Màn hình rộng | 7.9 | |||
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm | |||
CPU & RAM | Loại CPU (Chipset) | Apple A8 | ||
Số nhân | 2 nhân | |||
Tốc độ CPU | 1.3 Dual-core 1.5 GHz | |||
RAM | 2 GB | |||
Chip đồ hoạ (GPU) | PowerVR G6430 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 128 GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | Không | |||
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không | |||
Thông tin khác | ||||
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | 8.0 MP | ||
Camera trước | 1.2 MP | |||
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười, Chống rung | |||
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps | |||
Kết nối & Cổng giao tiếp | 3G | HSDPA 850/ 900/ 1700/ 1900/ 2100 MHz | ||
4G | Có | |||
WiFi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot | |||
Hỗ trợ sim | Nano SIM | |||
Đàm thoại | ||||
GPS | A-GPS và GLONASS | |||
Bluetooth | V4.0 with A2DP | |||
Cổng USB | USB 2.0 | |||
HDMI | ||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | ||||
Giải trí & Ứng dụng | Xem phim | MPEG-4, H.264, FLV, AAC, 3GP, JPEG, GIF, Divx, WMV, AMR, WMA, MP4, AVI | ||
Nghe nhạc | WAV, AC3, MP3, AAC+, WMA, MIDI, FLAC | |||
Ghi âm | Có | |||
Radio FM | Không | |||
Văn phòng | ||||
Chỉnh sửa hình ảnh | ||||
Ứng dụng khác | Báo thức, Đồng hồ, Lịch | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 203.2 x 134.8 x 6.1 mm | ||
Trọng lượng (g) | 299 | |||
Thông tin pin | Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion | ||
Dung lượng pin | 6471 mAh | |||
Thời gian sử dụng thường | 9 giờ |