| Thông số tổng quan | ||||
| Hình ảnh | iPhone 13 Mini Quốc Tế Like New |
|
||
| Giá | ||||
| Khuyến mại | ||||
| Màn hình | Công nghệ cảm ứng | |||
| Độ phân giải | ||||
| Màn hình rộng | Dưới 3 inch | |||
| Màu màn hình | ||||
| Chuẩn màn hình | ||||
| Thông tin chung | Hệ điều hành | IOS | ||
| Ngôn ngữ | ||||
| Chụp hình & Quay phim | Camera sau | |||
| Camera trước | ||||
| Đèn Flash | ||||
| Tính năng camera | ||||
| Quay phim | ||||
| Videocall | ||||
| CPU & RAM | Tốc độ CPU | |||
| Số nhân | ||||
| Chipset | ||||
| RAM | ||||
| Chip đồ họa (GPU) | ||||
| Bộ nhớ & Lưu trữ | Danh bạ | |||
| Bộ nhớ trong (ROM) | 8GB | |||
| Thẻ nhớ ngoài | ||||
| Hỗ trợ thẻ tối đa | ||||
| Thiết kế & Trọng lượng | Kiểu dáng | |||
| Kích thước | ||||
| Trọng lượng (g) | ||||
| Thông tin pin | Loại pin | |||
| Dung lượng pin | ||||
| Kết nối & Cổng giao tiếp | 3G | |||
| 4G | ||||
| Loại Sim | ||||
| Khe gắn Sim | ||||
| Wifi | ||||
| GPS | ||||
| Bluetooth | ||||
| GPRS/EDGE | ||||
| Jack tai nghe | ||||
| NFC | ||||
| Kết nối USB | ||||
| Kết nối khác | ||||
| Cổng sạc | ||||
| Giải trí & Ứng dụng | Xem phim | |||
| Nghe nhạc | ||||
| Ghi âm | ||||
| Giới hạn cuộc gọi | ||||
| FM radio | ||||
| Chức năng khác | ||||