| Thế hệ: | |
| Thông tin chung | |
| Ngôn ngữ: | |
| Hệ điều hành: | |
| Màn hình | |
| Loại màn hình: | |
| Màu màn hình: | |
| Màn hình rộng: | |
| Công nghệ cảm ứng: | |
| CPU & RAM | |
| Loại CPU (Chipset): | |
| Số nhân: | |
| Tốc độ CPU: | |
| RAM: | |
| Chip đồ hoạ (GPU): | |
| Bộ nhớ & Lưu trữ | |
| Bộ nhớ trong (ROM): | |
| Thẻ nhớ ngoài: | |
| Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
| Thông tin khác: | |
| Chụp hình & Quay phim | |
| Camera sau: | |
| Camera trước: | |
| Tính năng camera: | |
| Quay phim: | |
| Kết nối & Cổng giao tiếp | |
| 3G: | |
| 4G: | |
| WiFi: | |
| Hỗ trợ sim: | |
| Đàm thoại: | |
| GPS: | |
| Bluetooth: | |
| Cổng USB: | |
| HDMI: | |
| Jack tai nghe: | |
| Kết nối khác: | |
| Giải trí & Ứng dụng | |
| Xem phim: | |
| Nghe nhạc: | |
| Ghi âm: | |
| Radio FM: | |
| Văn phòng: | |
| Chỉnh sửa hình ảnh: | |
| Ứng dụng khác: | |
| Thiết kế & Trọng lượng | |
| Kích thước: | |
| Trọng lượng (g): | |
| Thông tin pin | |
| Loại pin: | |
| Dung lượng pin: | |
| Thời gian sử dụng thường: | |



Băng thông bộ nhớ được tăng gấp 2 cho phép iMac xử lý các tác vụ chuyên sâu về đồ họa 3D và các hiệu ứng phức tạp theo các hoàn thoàn mới, nhanh hơn tới 80% ( Render với ProRender ) 
